Trang chủ / Bộ lưu điện/ Bộ lưu điện VERTIV/ Bộ lưu điện Vertiv 1.5KVA/ Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U
  • Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U
  • Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U
  • Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U
  • Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U

Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U

(Chưa có đánh giá)

|

Lượt xem: 64

Mã sản phẩm GXT5-1500IRT2UXL

Xuất xứ China

Màu sắc Đen

Bảo hành 36 Tháng

Tình trạng Đặt hàng từ 6 đến 10 tuần

Liên hệ để biết giá

  • icon Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu
  • icon Thanh toán thuận tiện Thanh toán thuận tiện
  • icon Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng
  • icon Sản phẩm 100% chính hãng Sản phẩm 100% chính hãng
  • icon  Giá cạnh tranh nhất thị trường Giá cạnh tranh nhất thị trường

Tư vấn trực tuyến 24/7

  • icon tư vấn trực tuyến Mr Thanh 0945.518.538

Yêu cầu chúng tôi gọi lại

icon phone call

Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U là UPS Vertiv™ Liebert® GXT5 là giải pháp UPS chuyển đổi kép trực tuyến cung cấp khả năng bảo vệ khi mất điện cao cấp và điều hòa nguồn điện liên tục trong một thiết kế giá đỡ/tháp nhỏ gọn và linh hoạt. Dòng UPS một pha này cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội và quản lý từ xa, khiến nó trở nên lý tưởng để bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng trong cả ứng dụng mạng tập trung và mạng biên. Ngoài ra, UPS Liebert GXT5 còn cung cấp giải pháp thời gian chạy ắc quy có thể mở rộng thông qua các tủ ắc quy bên ngoài phù hợp.

Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U

Một số tính năng chính của VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL

- Dòng VERTIV LIEBERT GXT5 có các mức công suất 750VA/1/1.5/2/3kVA.Bộ lưu điện VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL 1.5KVA/1.5KW (01202009) 230V LCD PF1.0 2U

- UPS chuyển đổi kép trực tuyến cấp cao nhất cho các ứng dụng quan trọng.

- Hệ số công suất ngõ ra cao (pf = 1).

- Màn hình hiển thị LCD màu, đa ngôn ngữ.

- Hiệu suất chế độ Online (VFI) lên đến 94% ở chế độ đầy tải.

- Hiệu suất chế độ ECO lên đến 98%.

- Đạt chứng nhận Energy Star® 2.0

- Các cổng cắm ngõ ra có thể lập trình và điều khiển.

- Giải pháp tích hợp với pin và thiết bị điện tử.

- Tự động dò tìm tủ pin ngoài.

- Hoạt động ở chế độ full tải đạt tới 40oC (lên tới 50oC công suất bị suy giảm)

- Khe cắm thông minh có sẵn.

- Đạt chuẩn B IEC 61000-4-5 về khả năng chống sét/sốc điện.

Bộ lưu điện VERTIV 1.5KVA ứng dụng cho:

- Thiết bị đầu cuối.

- Máy chủ mạng.

- Máy chủ ứng dụng và web.

- Tủ mạng.

- Thiết bị ngoại vi mạng.

- VoIP.

Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1500IRT2UXL

Thông số kỹ thuật sản phẩm

GXT5-1500IRT2UXL

Part Number

01202009

  Công suất

  1500VA / 1500W

NGÕ RA

Hiệu suất AC-AC

93%

Điện áp xuất xưởng mặc định(V)

200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3%

Tần số (Hz)

50/60 Hz

Dạng sóng

Sóng sin chuẩn

Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra

(8) EN60320C13

Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện)

>200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây;

NGÕ VÀO

Điện áp danh định (V)

230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra

Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy

115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm)

Điện áp tối đa cho phép

288VAC

Tần số

40 - 70Hz, tự động nhận dạng

Chuẩn cắm ngõ vào

C20

ẮC QUY

Dòng sạc

Mặc định 2.2A, tối đa 8A

Loại ắc quy

Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng

Số lượng x Điện áp x Dung lượng

4 x 12V x 9.0AH

Thời gian lưu điện chế độ Full tải

3 phút

Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải

9 phút

Thời gian sạc

Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown)

VẬT LÝ

Kích thước WxDxH (mm)

430 x 470 x 85

Trọng lượng (kg)

21

THÔNG SỐ CHUNG

Nhiệt độ vận hành

0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn)

Nhiệt độ bảo quản

-15oC đến +40oC

Độ ẩm

0-95% không ngưng tụ

Độ cao

Lên đến 3000m tại 25oC

Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA)

≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông

Tiêu chuẩn an toàn

IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1

EMI/EMC/C-Tick EMC

EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013

Surge Immunity

ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting

Transportation

ISTA Procedure 1A

Cam kết hàng chính hãng

Cam kết hàng chính hãng

Hỗ trợ trực tuyến 24/7

Hỗ trợ trực tuyến 24/7

Đổi trả 30 ngày

Đổi trả 30 ngày

Giao hàng toàn quốc

Giao hàng toàn quốc