Trang chủ / Bộ lưu điện/ Bộ lưu điện EATON/ Bộ lưu điện EATON 2KVA/ Bộ Lưu Điện (UPS) Eaton PowerWare 9130-2000iRM 2U 2KVA(103006457- 6591)
  • Bộ Lưu Điện (UPS) Eaton PowerWare 9130-2000iRM 2U 2KVA(103006457- 6591)

Bộ Lưu Điện (UPS) Eaton PowerWare 9130-2000iRM 2U 2KVA(103006457- 6591)

(Chưa có đánh giá)

|

Lượt xem: 147

Mã sản phẩm 103006457- 6591

Xuất xứ China/Philippines

Màu sắc Đen

Bảo hành 24 Tháng

Tình trạng Còn hàng

TAGS bộ lưu điện, bộ lưu điện Eaton

Danh mục Bộ lưu điện EATON 2KVA

Liên hệ để biết giá

  • icon Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu
  • icon Thanh toán thuận tiện Thanh toán thuận tiện
  • icon Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng
  • icon Sản phẩm 100% chính hãng Sản phẩm 100% chính hãng
  • icon  Giá cạnh tranh nhất thị trường Giá cạnh tranh nhất thị trường

Tư vấn trực tuyến 24/7

  • icon tư vấn trực tuyến Mr Thanh 0945.518.538

Yêu cầu chúng tôi gọi lại

icon phone call

Bộ lưu điện Eaton PowerWare 9130-2000iRM 2U 2KVA(103006457-6591) là một bộ lưu điện trực tuyến công suất 2KVA/1800W được thiết kế để bảo vệ các thiết bị điện nhạy cảm khỏi các sự cố điện như mất điện, điện áp quá cao, điện áp quá thấp, nhiễu điện áp và điện áp dòng điện không ổn định.

Bộ lưu điện này sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (Online Double Conversion) để cung cấp nguồn điện sạch và ổn định cho các thiết bị được kết nối. Công nghệ này biến đổi điện áp đầu vào thành điện áp DC, sau đó biến đổi lại thành điện áp AC ở mức ổn định. Điều này giúp bảo vệ các thiết bị điện khỏi các sự cố điện có thể gây hư hỏng.

Eaton 2000iRM
Bộ lưu điện Eaton PowerWare 9130-2000iRM 2U 2KVA(103006457-6591)

Eaton Powerware 9130-2000iRM 2U 2000VA

Đặc điểm UPS Eaton PowerWare 9130-2000iRM 2U 2KVA (103006457-6591)

  • Bảo vệ thiết bị trước các sự cố (tránh mất dữ liệu, vận hành không gián đoạn) bằng cách cung cấp một nguồn điện liên tục, sạch.
  • Hiệu năng cao nhờ hệ số công suất đến 0.9 và hiệu suất >95%
  • Công nghệ nạp ắc quy tiên tiến ABM giúp tối ưu tuổi thọ ắc quy và hệ thống
  • Cung cấp nguồn điện liên tục cho các thiết bị quan trọng bằng cách tắt từ xa các thiết bị không quan trọng hoặc bằng chức năng điều khiển, phân cấp nhóm ổ cắm đầu ra.
  • Lựa chon UPS với cấu trúc lắp đặt linh hoạt dạng lắp trong tủ rack hoặc đặt bên ngoài dạng cây đứng (tower).
  • Giám sát, cấu hình trực quan qua màn hình hiển thị

Ứng dụng

  • Thiết bị IT và thiết bị mạng
  • Máy chủ
  • Thiết bị viễn thông, VoIP, hệ thống an ninh
  • Thiết bị y tế
  • Dây truyền sản xuất
  • Chế tạo Chip
  • Sản xuất thuốc
  • Thiết bị ngành hóa

Thời gian lưu điện

 

Ắc quy trong

+ 1 EBM

+ 2 EBM

+ 3 EBM

+ 4 EBM

Thời gian lưu điện (*)

75% tải

50% tải

75% tải

50% tải

75% tải

50% tải

75% tải

50% tải

75% tải

50% tải

9130-2000VA, 2U

13

24

63

95

118

190

170

242

221

345

* Thời gian lưu điện được xác định ở hệ số công suất tải 0.7 và phụ thuộc vào loại tải, cấu hình, tuổi thọ ắc quy, nhiệt độ …

Giám sát từ xa

Có thể giám sát UPS Eaton 9130 từ xa với phần mềm trong đĩa CD đi kèm,có thể điều khiển, giám sát nhiều UPS qua giao thức SNMP . Giả sử, bạn có thể thiết lập chế độ tắt ưu tiên cho các thiết bị mạng và các máy chủ/ máy trạm, kiểm tra tất cả các UPS trong mạng từ 1 vị trí và thông báo sự cố qua e-mail.

Lựa chon kết nối giám sát (option)

  • Các kết nối có thể lựa chọn đáp ứng hầu hết các môi trường mạng. Các cổng tiêu chuẩn gồm USB, RS232. Người vận hành có thể kết nối thêm card truyền thông như:
  • SNMP card để giám sát UPS qua mạng, với tiêu chuẩn web browsers.
  • Giám sát và tắt nhiều máy chủ với nhiều hệ điều hành khác nhau
  • Gửi các thông tin cảnh báo tiếp điểm rơ le tới các hệ thống an ninh từ xa.

Lựa chọn khác

  • Bộ chuyển mạch bảo dưỡng để dễ dàng thay thế UPS mà không ngắt nguồn cấp cho các thiết bị quan trọng
  • Thanh ổ cắm phân phối nguồn để phân phối nguồn cho các thiết bị trong trung tâm dữ liệu, tủ rackmount

Mã sản phẩm và các thông tin liên quan

 

Mô tả

Part-Number

Công suất (VA/Watt)

Kết nối nguồn đầu vào

Kết nối nguồn đầu ra
 

Kích thước (cao x rộng x sâu)

Khối lượng (kg)

Loại cây đứng
(tower) 230V,
50/60Hz


 


 


 


 


 

 

9130-700i
 

103006433-
6591
 

700/630

IEC C14-10A

(6) IEC C13-10A

230 x 160 x 350

12.2

9130-1000i

103006434-
6591

1000/900

IEC C14-10A

(6) IEC C13-10A

230 x 160 x 380

14.5

9130-1500i

103006435-
6591

1500/1350

IEC C14-10A

(6) IEC C13-10A

230 x 160 x 430
 

19.0

9130-2000i

103006436-
6591

2000/1800

IEC C14-10A

(1) IEC C19-16A

(8) IEC C13-10A

325 x 214 x 410
 

34.5
 

9130-3000i
 

103006437-

6591
 

3000/2700
 

IEC C2016A
 

(1) IEC C19-
16A
(8) IEC C13-
10A
 

325 x 214 x 410
 

34.5
 

9130-5000i
 

103007841-

6591
 

5000/4500
 

Hardwire
 

Hardwire
 

574 x 244 x 542
 

75.5
 

9130-6000i
 

103007842-
6591
 

6000/5400
 

Hardwire

Hardwire

574 x 244 x 542

75.5

Ắc quy mở rộng cho loại cây đứng

 

 

 

 

 

 

9130 EBM 36
(1kVA)
 

103006438-
6591
 

N/A
 

N/A
 

N/A

230 x 160 x 380
 

18.5
 

9130 EBM 48
(1.5kVA)
 

103006439-
6591
 

N/A

N/A

N/A

230 x 160 x 430
 

24.3
 

9130 EBM 96
(2/3kVA)
 

103006440-
6591
 

N/A

N/A

N/A

325 x 214 x 410
 

50
 

9130 EBM 240
(5/6kVA)
 

103007843-
6591
 

N/A

N/A

N/A

574 x 244 x 542
 

111
 

Loại lắp rack
(rackmount)
230V, 50/60Hz

 

 

 

 

 

 

9130-1000iRM 2U
 

103006455-
6591
 

1000/900
 

IEC C14-10A
 

(6) IEC C13-10A
 

86.5 x 438 x 450
 

16.0
 

9130-1500iRM 2U
 

103006456-
6591

1500/1350

IEC C14-10A

(6) IEC C13-10A

86.5 x 438 x 450
 

19.0
 

9130-2000iRM 2U
 

103006457-
6591
 

2000/1800
 

IEC C14-10A

(1) IEC C19-16A
(8) IEC C13-10A
 

86.5 x 438 x 600
 

29.0
 

9130-3000iRM 2U
 

103006463-
6591
 

3000/2700
 

IEC C20-16A
 

(1) IEC C19-16A
(8) IEC C13-10A
 

86.5 x 438 x 600
 

29.5
 

Ắc quy mở rộng
cho loại lắp rack

 

 

 

 

 

 

 9130RM EBM 36
(1kVA)
 

 103006458-
6591
 

 N/A

 N/A

 N/A

 86.5 x 438 x 450
 

 22.1

9130RM EBM 48
(1.5kVA)
 

103006459-
6591
 

 N/A

 N/A

 N/A

86.5 x 438 x 450
 

28.1

9130RM EBM 72
(2/3kVA)
 

103006460-
6591
 

 N/A

N/A

 N/A

86.5 x 438 x 600
 

41.1

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật sản phẩm

9130-2000iRM 2U

Thương hiệu

UPS Eaton

ĐẶC TÍNH CHUNG
 

Giao diện người dùng

Màn hình LCD, hỗ trợ các ngôn ngữ English, French, German, Russian và Spanish

Đèn LED

04 đèn LEC chỉ thị trạng thái

Công nghệ

Chuyển đổi kép trực tuyến (true online, double conversion)

Tự chuẩn đoán tình trạng

Kiểm tra toàn bộ tính trạng UPS

Chuyển mạch nối tắt

Chuyển mạch tự động

Phụ kiện lắp rack

Bao gồm cho tất cả các model lắp rack

THÔNG SỐ ĐẦU VÀO
 

Điện áp danh định

120V, 220-24V

Dải điện áp đầu vào

120V: 90–138 Vac
230V: 160–276 Vac

Công suất nguồn cấp từ UPS

700: 3.0A @230V, 5.8A
@120V
1000: 4.3A @230V, 8.3A
@120V
1500: 6.5A @230V, 12.5A
@120V
2000: 8.7A @230V, 16.6A
@120V
3000: 13A @230V, 25A @
120V
5000: 21.7A @230V
6000: 26A @230V

Chuyển mạch
bảo vệ nguồn
vào

120V:
700–1500 VA: 15A
2000 VA: 20A
2500–3000 VA: 30A
230V:
700–2000 VA: 10A
3000 VA: 16A
5000 VA: 24A
6000 VA: 32A

Tần số

50/60Hz

Dải tần số đầu
vào

45–65 Hz

THÔNG SỐ ĐẦU RA
 

Hệ số công
suất

0.9

Ổn đinh điện
áp đầu ra

±3%

Ổn định điện
áp đầu ra ở chế
độ ắc quy

±3%

Hiệu suất

>95% ở chế độ hiệu suất
cao, >86% ở chế độ online

Ổn định tần số
đầu ra

±3Hz chế độ online

Hệ số đỉnh

3:1

ẮC QUY
 

Loại ắc quy

VRLA 12V/9Ah (cho cả ắc quy trong và ngoài)

Thay thế ắc quy

Thay thế nóng

Bật UPS ở chế độ ắc quy

Cho phép bật UPS mà không cần nguồn điện lưới đầu vào

TRUYỀN THÔNG
 

Cổng nối tiếp (Serial)

RS-232 (RJ45) port

Cổng USB
 

Chuẩn HID

Cổng rơ le đầu ra

Chuẩn cảnh báo chung

Card truyền thông lựa chọn thêm
 

SNMP/Web card cho phép điều khiển, giám sát qua mạng, giao diện Web browser Relay card cho phép tích hợp với hệ thống quản trị tòa nhà và môi trường công nghiệp, tắt từ xa qua các hệ thống IBM AS/400

ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
 

Chứng nhận an toàn

120V: UL, CUL, VCCI
230V: CE, GS

Chứng nhận EMC

120V: FCC Class B, EN55022 Class B (1.5kVA and
below); FCC Class A, EN55022 Class A (2.0kVA and above)
230V: CE (per IEC/EN62040-2:Emissions, Category
C1; Immunity, Category C2)

Nhiệt độ vận hành

0˚C (32˚F) to +40˚C (104˚F)

Nhiệt độ lưu kho

-20˚C (-4˚F) to +40˚C (104˚F) with batteries and -25˚C (-13˚F) to +55˚C (131 ˚F) without batteries

Độ ẩm

5–90%, không đọng nước

Ổn đinh điện áp đầu ra

±3%

Ổn định điện áp đầu ra ở chế độ ắc quy

±3%

Hiệu suất

>95% ở chế độ hiệu suất cao, >86% ở chế độ online

Ổn định tần số đầu ra

±3Hz chế độ online

Hệ số đỉnh

3:1

Cam kết hàng chính hãng

Cam kết hàng chính hãng

Hỗ trợ trực tuyến 24/7

Hỗ trợ trực tuyến 24/7

Đổi trả 30 ngày

Đổi trả 30 ngày

Giao hàng toàn quốc

Giao hàng toàn quốc